🌟 떡잎
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떡잎 (
떵닙
) • 떡잎이 (떵니피
) • 떡잎도 (떵닙또
) • 떡잎만 (떵님만
)
🌷 ㄸㅇ: Initial sound 떡잎
-
ㄸㅇ (
따위
)
: 앞에서 말한 것 외에도 같은 종류의 것이 더 있음을 나타내는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NHƯ: Từ thể hiện ngoài cái đã nói ở trước còn có thêm cái khác cùng chủng loại. -
ㄸㅇ (
떨이
)
: 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 파는 일. 또는 그 물건.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN THANH LÝ, SỰ BÁN HẠ GIÁ, SỰ BÁN ĐỔ BÁN THÁO, HÀNG BÁN HẠ GIÁ, HÀNG BÁN THANH LÝ: Việc bán rẻ hết một lúc số hàng bán còn lại. Hoặc đồ vật như thế. -
ㄸㅇ (
딸애
)
: 어린아이인 딸.
Danh từ
🌏 BÉ GÁI, CÔ BÉ: Con gái là trẻ nhỏ. -
ㄸㅇ (
떡잎
)
: 씨앗에서 움이 트면서 처음으로 나오는 잎.
Danh từ
🌏 LÁ MẦM, CHỒI NON: Lá ra đầu tiên khi mầm nảy ra từ hạt giống. -
ㄸㅇ (
딴은
)
: 생각해 보면.
Phó từ
🌏 THIẾT NGHĨ, XEM RA: Nếu thử suy nghĩ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57)