🌟 떡잎
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떡잎 (
떵닙
) • 떡잎이 (떵니피
) • 떡잎도 (떵닙또
) • 떡잎만 (떵님만
)
🌷 ㄸㅇ: Initial sound 떡잎
-
ㄸㅇ (
따위
)
: 앞에서 말한 것 외에도 같은 종류의 것이 더 있음을 나타내는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NHƯ: Từ thể hiện ngoài cái đã nói ở trước còn có thêm cái khác cùng chủng loại. -
ㄸㅇ (
떨이
)
: 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 파는 일. 또는 그 물건.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN THANH LÝ, SỰ BÁN HẠ GIÁ, SỰ BÁN ĐỔ BÁN THÁO, HÀNG BÁN HẠ GIÁ, HÀNG BÁN THANH LÝ: Việc bán rẻ hết một lúc số hàng bán còn lại. Hoặc đồ vật như thế. -
ㄸㅇ (
딸애
)
: 어린아이인 딸.
Danh từ
🌏 BÉ GÁI, CÔ BÉ: Con gái là trẻ nhỏ. -
ㄸㅇ (
떡잎
)
: 씨앗에서 움이 트면서 처음으로 나오는 잎.
Danh từ
🌏 LÁ MẦM, CHỒI NON: Lá ra đầu tiên khi mầm nảy ra từ hạt giống. -
ㄸㅇ (
딴은
)
: 생각해 보면.
Phó từ
🌏 THIẾT NGHĨ, XEM RA: Nếu thử suy nghĩ.
• Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8)