🌟 몽당연필 (몽당 鉛筆)

Danh từ  

1. 많이 써서 길이가 매우 짧아진 연필.

1. BÚT CHÌ CÙN: Bút chì có độ dài rất ngắn do đã bị dùng nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몽당연필 한 자루.
    A pencil of montage.
  • 몽당연필을 깎다.
    Sharpen a pencil in a pencil.
  • 몽당연필을 모으다.
    Collect a pencil from a club.
  • 몽당연필을 버리다.
    Throw away the pencil.
  • 몽당연필을 쓰다.
    Write a sketchy pencil.
  • 몽당연필은 길이가 새끼손가락만 하다.
    This pencil is about the size of a pinky.
  • 어린 시절부터 쓴 이 연필은 얼마나 많이 깎아 썼는지 몽당연필이 되었다.
    This pencil, written since childhood, has become a sketchy pencil, how much it has been sharpened.
  • 영수는 주머니에 조그마한 몽당연필을 넣고 다니며 생각날 때마다 메모하는 습관이 있다.
    Young-soo has a habit of carrying a small pencil of mong-dang in his pocket and taking notes whenever he thinks of it.
  • 몽당연필은 너무 짧으니까 버려야겠다.
    This pencil is too short, so i'll throw it away.
    그냥 버리긴 아까우니까 펜대에 끼워서 조금 더 쓰는 게 어때?
    It's a waste to just throw it away, so why don't you put it on a pen and use it a little more?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몽당연필 (몽당년필)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59)