🌟 무의촌 (無醫村)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무의촌 (
무의촌
) • 무의촌 (무이촌
)
🌷 ㅁㅇㅊ: Initial sound 무의촌
-
ㅁㅇㅊ (
무의촌
)
: 의사나 의료 시설이 없는 곳.
Danh từ
🌏 LÀNG KHÔNG CÓ CƠ SỞ Y TẾ: Nơi không có cơ sở y tế hoặc bác sĩ. -
ㅁㅇㅊ (
만연체
)
: 수식과 설명이 많아 길고 장황한 문체.
Danh từ
🌏 THỂ VĂN DÀN TRẢI, THỂ VĂN DÀI DÒNG: Văn thể dài và nhàm chán vì sự giải thích và bổ sung ngữ nghĩa nhiều. -
ㅁㅇㅊ (
무염치
)
: 체면을 차릴 줄 알거나 부끄러움을 아는 마음이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ LIÊM SỈ: Việc không biết xấu hổ hoặc không biết giữ thể diện. -
ㅁㅇㅊ (
무원칙
)
: 일정한 기준이나 규칙이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ NGUYÊN TẮC: Việc không có quy tắc hay chuẩn mực nhất định. -
ㅁㅇㅊ (
몰염치
)
: 체면을 차릴 줄 알거나 부끄러움을 아는 마음이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ LIÊM SỈ, SỰ TRƠ TRẼN: Sự không biết giữ thể diện hoặc không biết xấu hổ. -
ㅁㅇㅊ (
문어체
)
: 일상적인 대화가 아닌 글에서 쓰이는 문체.
Danh từ
🌏 THỂ LOẠI VĂN VIẾT, KIỂU VĂN VIẾT: Thể loại văn được dùng trong viết văn chứ không phải dùng trong đàm thoại thông thường.
• Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52)