Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무효화하다 (무효화하다) 📚 Từ phái sinh: • 무효화(無效化): 무효가 됨. 또는 무효가 되게 함.
무효화하다
Start 무 무 End
Start
End
Start 효 효 End
Start 화 화 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91)