🌟 무효화하다 (無效化 하다)

Động từ  

1. 무효가 되다. 또는 무효가 되게 하다.

1. VÔ HIỆU HÓA: Trở nên vô hiệu. Hoặc làm cho trở nên vô hiệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당선이 무효화하다.
    Elections invalidate.
  • 우승이 무효화하다.
    Winning invalidates.
  • 계약을 무효화하다.
    To annul a contract.
  • 계획을 무효화하다.
    Discard the plan.
  • 법을 무효화하다.
    To invalidate the law.
  • 김 후보는 선거 당시 불법 선거 운동을 한 일로 당선이 무효화하였다.
    Kim's election was annulled by illegal campaigning during the election.
  • 우리 회사에서는 환경 파괴 위험 때문에 건설 사업 계획을 무효화하기로 결정했다.
    Our company has decided to nullify the construction project plan because of the risk of environmental destruction.
  • 거래처에서 우리와의 계약을 일방적으로 무효화했다는 게 정말이야?
    Is it true that the client unilaterally nullified the contract with us?
    네, 경쟁 회사와 계약을 맺은 것 같습니다.
    Yes, i think i've signed a contract with a rival company.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무효화하다 (무효화하다)
📚 Từ phái sinh: 무효화(無效化): 무효가 됨. 또는 무효가 되게 함.

💕Start 무효화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91)