🌟 무효화하다 (無效化 하다)

Động từ  

1. 무효가 되다. 또는 무효가 되게 하다.

1. VÔ HIỆU HÓA: Trở nên vô hiệu. Hoặc làm cho trở nên vô hiệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당선이 무효화하다.
    Elections invalidate.
  • Google translate 우승이 무효화하다.
    Winning invalidates.
  • Google translate 계약을 무효화하다.
    To annul a contract.
  • Google translate 계획을 무효화하다.
    Discard the plan.
  • Google translate 법을 무효화하다.
    To invalidate the law.
  • Google translate 김 후보는 선거 당시 불법 선거 운동을 한 일로 당선이 무효화하였다.
    Kim's election was annulled by illegal campaigning during the election.
  • Google translate 우리 회사에서는 환경 파괴 위험 때문에 건설 사업 계획을 무효화하기로 결정했다.
    Our company has decided to nullify the construction project plan because of the risk of environmental destruction.
  • Google translate 거래처에서 우리와의 계약을 일방적으로 무효화했다는 게 정말이야?
    Is it true that the client unilaterally nullified the contract with us?
    Google translate 네, 경쟁 회사와 계약을 맺은 것 같습니다.
    Yes, i think i've signed a contract with a rival company.

무효화하다: invalidate; be invalid,むこうかする【無効化する】,invalider,invalidar, anular,يلغي,хүчингүй болох, хүчингүй болгох,vô hiệu hóa,กลับเป็นโมฆะ, กลับเป็นไม่มีผล, กลับเป็นไม่มีผลบังคับ,membatalkan, menghapus, menginvalidasi,признать недействительным; лишить законной силы; аннулировать,无效化,失效,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무효화하다 (무효화하다)
📚 Từ phái sinh: 무효화(無效化): 무효가 됨. 또는 무효가 되게 함.

💕Start 무효화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226)