🌟 명멸하다 (明滅 하다)

Động từ  

1. 불빛 등이 켜졌다 꺼지거나 밝아졌다 어두워졌다 하다.

1. CHỚP TẮT, SÁNG TỐI, LẬP LÒE: Ánh đèn… được bật lên rồi tắt đi hay sáng lên rồi tối lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백열등이 명멸하다.
    The incandescent light flashes.
  • 불빛이 명멸하다.
    The lights flicker.
  • 신호등이 명멸하다.
    Traffic lights flicker.
  • 명멸하는 육지의 불빛들이 보이자 선원들은 오랜 항해가 끝났음을 실감했다.
    When the flickering lights of land were seen, the sailors realized that the long voyage was over.
  • 학교에 늦은 유민이는 다음 신호로 바뀌려는 듯이 명멸하는 신호등을 허둥지둥 건넜다.
    Late for school, yu-min scurried across the flashing lights as if she were about to turn into the next signal.
  • 서울의 야경은 어떻습니까?
    How's the night view of seoul?
    명멸하는 도시의 밤거리를 볼 수 있습니다.
    You can see the night streets of the blinding city.

2. 나타났다 사라졌다 하다.

2. ẨN HIỆN, CÒN MẤT: Hiện ra rồi mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기업이 명멸하다.
    The enterprise is wiped out.
  • 왕조가 명멸하다.
    The dynasty dies.
  • 문화가 명멸하다.
    Culture is blurry.
  • 나라가 명멸하다.
    The country is wiped out.
  • 생각이 명멸하다.
    Ideas flicker.
  • 사상이 명멸하다.
    Ideas flicker.
  • 민준이는 박물관에 전시된 백자들을 보면서 명멸한 장인들의 숨결을 느낄 수 있었다.
    Min-jun could feel the breath of artisans who had blotted out while looking at the white porcelain displayed in the museum.
  • 어머니는 유민이가 전화를 계속 받지 않자 걱정이 되어 별별 생각이 머릿속에서 명멸했다.
    Mother was worried that yoomin didn't answer the phone continuously, so her thoughts of all sorts fizzled out in her head.
  • 이 학문이 정착되기까지에는 수많은 학자들이 있어 왔습니다.
    There's been a lot of scholars before this was settled.
    네, 명멸한 많은 학자들의 노력이 있었지요.
    Yes, there were a lot of efforts by scholars who were stunned.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명멸하다 (명멸하다)
📚 Từ phái sinh: 명멸(明滅): 불빛 등이 켜졌다 꺼지거나 밝아졌다 어두워졌다 함., 나타났다 사라졌다 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160)