🌟 머리꼭지

Danh từ  

1. 머리의 맨 윗부분.

1. ĐỈNH ĐẦU: Phần trên cùng của cái đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 머리꼭지를 긁다.
    Scratch the top.
  • 머리꼭지까지 취기가 오르다.
    Get drunk to the top of one's head.
  • 머리꼭지까지 화가 치밀다.
    Up to the top of one's head.
  • 나는 화가 머리꼭지까지 치밀어서 방문을 쾅 하고 닫았다.
    I slammed the door shut with a bang, as my anger rushed to the top of my head.
  • 그는 내 질문에 대답은 하지 않고 머리꼭지만 벅벅 긁어 댔다.
    He didn't answer my question, just scratching his head.
  • 이 방은 너무 좁아.
    This room is too small.
    응. 누우면 머리꼭지하고 발바닥이 양 벽에 닿겠다.
    Yes. if you lie down, your head and soles of your feet will touch both walls.
Từ đồng nghĩa 정수리(頂수리): 머리의 맨 위쪽., (비유적으로) 사물의 맨 위쪽.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 머리꼭지 (머리꼭찌)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91)