Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 머리꼭지 (머리꼭찌)
머리꼭찌
Start 머 머 End
Start
End
Start 리 리 End
Start 꼭 꼭 End
Start 지 지 End
• Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91)