🌟 명철하다 (明哲 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명철하다 (
명철하다
) • 명철한 (명철한
) • 명철하여 (명철하여
) 명철해 (명철해
) • 명철하니 (명철하니
) • 명철합니다 (명철함니다
)
🌷 ㅁㅊㅎㄷ: Initial sound 명철하다
-
ㅁㅊㅎㄷ (
멍청하다
)
: 정신이 나간 것처럼 멍한 상태로 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGỐ, NGỐC NGHẾCH, KHỜ DẠI: Trạng thái lơ ngơ như thể mất hết tinh thần. -
ㅁㅊㅎㄷ (
민첩하다
)
: 동작, 행동, 판단 등이 재빠르고 날쌔다.
☆
Tính từ
🌏 NHẠY BÉN, NHANH NHẠY: Động tác, hành động, phán đoán... nhanh nhẹn và nhạy bén. -
ㅁㅊㅎㄷ (
문초하다
)
: 잘못이 있는 사람에게 죄, 잘못 등을 따져 묻거나 심문하다.
Động từ
🌏 THẨM VẤN, TRA HỎI: Xem xét tội, lỗi... và hỏi hoặc thẩm vấn người có lỗi. -
ㅁㅊㅎㄷ (
마취하다
)
: 약물에 의해 일정 시간 동안 의식이나 감각을 잃게 하다.
Động từ
🌏 GÂY MÊ: Làm cho mất ý thức hoặc cảm giác trong một khoảng thời gian nhất định bằng thuốc. -
ㅁㅊㅎㄷ (
명철하다
)
: 영리하고 사리에 밝다.
Tính từ
🌏 THÔNG MINH, KHÔN NGOAN: Thông minh và biết phải trái. -
ㅁㅊㅎㄷ (
문책하다
)
: 잘못한 일에 대해 책임을 묻고 꾸짖다.
Động từ
🌏 KHIỂN TRÁCH, QUỞ TRÁCH: Hỏi về trách nhiệm và trách mắng về việc sai trái. -
ㅁㅊㅎㄷ (
미천하다
)
: 신분이나 지위가 낮고 보잘것없다.
Tính từ
🌏 THẤP KÉM, HÈN MỌN: Thân phận hay địa vị thấp và không có giá trị gì. -
ㅁㅊㅎㄷ (
먹칠하다
)
: 먹으로 칠하다.
Động từ
🌏 PHẾT MỰC: Phết bằng mực. -
ㅁㅊㅎㄷ (
망측하다
)
: 상식에서 벗어나서 어이가 없거나 차마 보기가 어렵다.
Tính từ
🌏 LỐ BỊCH, KÌ QUÁI: Vượt ra khỏi thường thức, vớ vẩn và thật khó coi. -
ㅁㅊㅎㄷ (
밀착하다
)
: 빈틈없이 달라붙다.
Động từ
🌏 DÍNH CHẮC, BÁM CHẶT: Dính chặt không có kẽ hở. -
ㅁㅊㅎㄷ (
만취하다
)
: 술에 심하게 취하다.
Động từ
🌏 SAY MÈM: quá say -
ㅁㅊㅎㄷ (
마찰하다
)
: 두 물체가 서로 닿아 문질러지거나 비벼지다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 MA SÁT: Hai vật thể chạm vào nhau nên cọ xát hay chà xát. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅁㅊㅎㄷ (
맞춤하다
)
: 맞춘 것처럼 알맞다.
Tính từ
🌏 VỪA VẶN, THÍCH HỢP: Phù hợp như đã sắp xếp. -
ㅁㅊㅎㄷ (
매치하다
)
: 서로 조화를 이루어 잘 어울리게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO HÒA HỢP, LÀM CHO HÀI HÒA, LÀM CHO VỪA VẶN: Làm cho hài hòa và hợp nhau. -
ㅁㅊㅎㄷ (
멈칫하다
)
: 하던 일이나 행동을 갑자기 멈추다. 또는 멈추게 하다.
Động từ
🌏 ĐỘT NGỘT DỪNG LẠI: Đột ngột dừng lại hành động hay việc đang làm. Hoặc làm cho dừng lại. -
ㅁㅊㅎㄷ (
무참하다
)
: 매우 끔찍하고 비참하다.
Tính từ
🌏 BI THẢM, THÊ THẢM, THẢM THIẾT: Rất khủng khiếp và bi thảm.
• Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149)