🌟 명철하다 (明哲 하다)

Tính từ  

1. 영리하고 사리에 밝다.

1. THÔNG MINH, KHÔN NGOAN: Thông minh và biết phải trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명철한 두뇌.
    A clear head.
  • 명철한 분석.
    A clear analysis.
  • 명철한 이성.
    Clear reason.
  • 명철한 판단.
    Clear judgment.
  • 사고가 명철하다.
    Accident is clear.
  • 지수는 어릴 때부터 남다르게 두뇌가 명철해서 공부를 잘했다.
    Jisoo has been exceptionally intelligent since she was young, so she studied well.
  • 많은 사람들을 이끄는 지휘관에게는 명철한 판단 능력이 필요하다.
    The commander who leads many people needs a clear judgment.
  • 왜 그렇게 울상이야?
    Why are you so sad?
    내가 실수를 해서 당황하는 바람에 중요한 일에 명철하게 대처하지 못했거든.
    I was so embarrassed by my mistake that i couldn't handle the important thing clearly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명철하다 (명철하다) 명철한 (명철한) 명철하여 (명철하여) 명철해 (명철해) 명철하니 (명철하니) 명철합니다 (명철함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149)