🌟 명패 (名牌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명패 (
명패
)
🌷 ㅁㅍ: Initial sound 명패
-
ㅁㅍ (
목표
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC TIÊU: Đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó. -
ㅁㅍ (
물품
)
: 쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT PHẨM, HÀNG HÓA: Đồ vật có giá trị sử dụng. -
ㅁㅍ (
명품
)
: 뛰어나거나 이름난 상품이나 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NỔI TIẾNG, HÀNG HIỆU: Tác phẩm hoặc sản phẩm nổi danh hay xuất sắc
• Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42)