🌟 메신저 (messenger)

Danh từ  

1. 물건이나 지시, 명령 등을 전해 주는 사람.

1. NGƯỜI ĐƯA TIN, SỨ GIẢ: Người chuyển tải mệnh lệnh, chỉ thị hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두 사람 간의 메신저.
    Messenger between two people.
  • 사랑의 메신저.
    Messenger of love.
  • 평화의 메신저.
    Messenger of peace.
  • 메신저 역할.
    Messenger role.
  • 메신저를 자청하다.
    Ask for a messenger.
  • 승규와 지수를 위해 민준이는 사랑의 메신저 역할을 자청했다.
    For seung-gyu and jisoo, min-joon volunteered to act as a messenger of love.
  • 그 성직자는 평화의 메신저로 세계 곳곳에 평화에 대한 교리를 전달한다.
    The clergyman delivers the doctrine of peace all over the world by messenger of peace.
  • 그 선수가 해외에서 활동한 이후로 해외 무대에서 뛰는 선수가 많아진 거 같아.
    I think there have been more players on the overseas stage since he started his career overseas.
    응, 우리나라 축구를 알리는 메신저 역할을 하기도 한 거지.
    Yes, it also served as a messenger to promote our country's soccer.

2. 인터넷을 이용하여 대화를 하거나 테이터를 주고받을 수 있는 프로그램.

2. CHƯƠNG TRÌNH HỖ TRỢ LIÊN LẠC TRỰC TUYẾN MESSENGER: Chương trình có thể dùng internet đối thoại hoặc trao đổi dữ liệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 메신저를 이용하다.
    Use messenger.
  • 메신저로 대화하다.
    Communicate on messenger.
  • 메신저에 등록하다.
    Register for messenger.
  • 메신저에서 삭제하다.
    Delete from messenger.
  • 메신저에서 차단하다.
    Blocked by messenger.
  • 지수는 여가 시간을 친구와 메신저로 대화를 하며 보낸다.
    Jisoo spends her spare time chatting with her friend via messenger.
  • 승규는 간단한 업무 전달은 주로 메신저를 이용해서 지시하는 편이다.
    Seung-gyu usually directs simple task delivery using messenger.
  • 지수 씨가 민준 씨의 메신저에 등록되어 있나요?
    Is ji-soo registered on min-joon's messenger?
    그럼요. 메신저로 자주 이야기하는데요.
    Of course. we talk a lot through messenger.

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Du lịch (98) Hẹn (4) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Thể thao (88) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138)