Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무사태평 (무사태평) 📚 Từ phái sinh: • 무사태평하다(無事太平하다): 아무런 문제나 걱정거리가 없이 편안하다., 어떤 일을 심각하…
무사태평
Start 무 무 End
Start
End
Start 사 사 End
Start 태 태 End
Start 평 평 End
• Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97)