🌟 무수히 (無數 히)
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무수히 (
무수히
)
📚 thể loại: Số
🗣️ 무수히 (無數 히) @ Ví dụ cụ thể
- 무수히 거명되다. [거명되다 (擧名되다)]
- 나는 철자법이 무수히 어긋난 원고를 두 시간 동안 고쳤다. [철자법 (綴字法)]
- 그는 잔인무도하고 잔혹한 행동을 무수히 저질렀다. [잔인무도하다 (殘忍無道하다)]
- 할머니의 눈 밑에는 거뭇거뭇한 반점들이 무수히 나 있었다. [거뭇거뭇하다]
- 오늘 밤에는 무수히 많은 별똥별이 떨어지며 화려한 우주 쇼가 펼쳐질 예정이라고 한다. [별똥별]
- 석류는 잘 익은 열매 안에 씨가 무수히 들어박힌 과실이다. [들어박히다]
- 정상에 올라서자 무수히 많은 억새풀들이 바람에 나붓거리고 있었다. [나붓거리다]
🌷 ㅁㅅㅎ: Initial sound 무수히
-
ㅁㅅㅎ (
무사히
)
: 아무런 문제나 어려움 없이 편안하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH YÊN ỔN, MỘT CÁCH TỐT ĐẸP: Một cách yên ổn thoải mái mà không có bất cứ vấn đề hay khó khăn gì. -
ㅁㅅㅎ (
무심히
)
: 아무런 생각이나 감정이 없이.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ CẢM: Không có bất kì suy nghĩ hay tình cảm nào. -
ㅁㅅㅎ (
무수히
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많이.
☆
Phó từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎ (
몸성히
)
: 몸에 아무 탈이 없이 건강하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MẠNH KHỎE, MỘT CÁCH MẠNH GIỎI: Một cách khỏe mạnh, không có trục trặc gì ở cơ thể. -
ㅁㅅㅎ (
무성히
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라 공간을 메울 정도로 빽빽하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH UM TÙM, MỘT CÁCH RẬM RẠP: Một cách san sát đến mức lấp kín không gian vì cỏ hay cây... mọc nhiều. -
ㅁㅅㅎ (
민속학
)
: 예부터 전해 내려오는 민족의 생활 양식이나 풍속을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 DÂN TỘC HỌC: Ngành học nghiên cứu phong tục hay kiểu sinh hoạt của dân tộc, truyền lại từ thời xưa. -
ㅁㅅㅎ (
무시험
)
: 시험을 치르지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ MIỄN THI: Việc không thi. -
ㅁㅅㅎ (
민속화
)
: 한 민족의 일상생활이나 풍속을 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH DÂN GIAN: Bức tranh vẽ phong tục hay sinh hoạt thường ngày của một dân tộc. -
ㅁㅅㅎ (
문서함
)
: 문서를 넣어 보관하는 상자.
Danh từ
🌏 HỘP HỒ SƠ, THÙNG HỒ SƠ: Hộp bảo quản hồ sơ.
• Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101)