🌟 무수히 (無數 히)

  Phó từ  

1. 헤아릴 수 없을 만큼 많이.

1. VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무수히 듣다.
    Hear countless times.
  • 무수히 많다.
    Countless.
  • 무수히 보다.
    See countless times.
  • 무수히 쏟아지다.
    Pouring out in countless numbers.
  • 무수히 오가다.
    Go back and forth countless times.
  • 하늘에 무수히 떠 있는 별들이 밤길을 환히 비춘다.
    Countless stars in the sky illuminate the night road.
  • 수업이 끝나자 교문 밖으로 학생들이 무수히 쏟아져 나온다.
    Students pour out of the school gate countless times at the end of class.
  • 무수히 많은 직업들 중 어떤 직업을 선택해야 될지 모르겠어.
    I don't know which of the countless professions to choose.
    일단 네가 하고 싶은 일, 잘할 수 있는 일을 찾아야 되지 않을까?
    Shouldn't you find something you want to do, something you can do well?
Từ đồng nghĩa 수없이(數없이): 셀 수 없을 만큼 많이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무수히 (무수히)
📚 thể loại: Số  

🗣️ 무수히 (無數 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101)