🌟 무수히 (無數 히)

  Phó từ  

1. 헤아릴 수 없을 만큼 많이.

1. VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무수히 듣다.
    Hear countless times.
  • Google translate 무수히 많다.
    Countless.
  • Google translate 무수히 보다.
    See countless times.
  • Google translate 무수히 쏟아지다.
    Pouring out in countless numbers.
  • Google translate 무수히 오가다.
    Go back and forth countless times.
  • Google translate 하늘에 무수히 떠 있는 별들이 밤길을 환히 비춘다.
    Countless stars in the sky illuminate the night road.
  • Google translate 수업이 끝나자 교문 밖으로 학생들이 무수히 쏟아져 나온다.
    Students pour out of the school gate countless times at the end of class.
  • Google translate 무수히 많은 직업들 중 어떤 직업을 선택해야 될지 모르겠어.
    I don't know which of the countless professions to choose.
    Google translate 일단 네가 하고 싶은 일, 잘할 수 있는 일을 찾아야 되지 않을까?
    Shouldn't you find something you want to do, something you can do well?
Từ đồng nghĩa 수없이(數없이): 셀 수 없을 만큼 많이.

무수히: numerously,むすうに【無数に】,innombrablement, infiniment,innumerablemente, inconmensurablemente, infinitamente,لا يحصى,тоо томшгүй, үй олон, тоолохын аргагүй олон,vô số,อย่างนับไม่ถ้วน, อย่างนับไม่ได้, อย่างเหลือคณานับ,tak terhitung, tak terhingga,бесчисленно; неисчислимо,无数地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무수히 (무수히)
📚 thể loại: Số  

🗣️ 무수히 (無數 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82)