🌟 무럭무럭

  Phó từ  

1. 순조롭고 힘차게 잘 자라는 모양.

1. VÙN VỤT: Hình ảnh lớn lên một cách thuận lợi và khỏe khoắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무럭무럭 뻗다.
    Stretch out.
  • 곡식이 무럭무럭 자라다.
    The grain grows thick.
  • 새끼가 무럭무럭 크다.
    The cub is big.
  • 아기가 무럭무럭 크다.
    The baby's big.
  • 키가 무럭무럭 자라다.
    Grow taller and taller.
  • 몇 개월 만에 본 조카는 그사이 무럭무럭 자라 있었다.
    After a few months, my nephew grew up in the meantime.
  • 논의 벼들은 따사로운 햇볕을 받아 무럭무럭 자라고 있다.
    Rice paddies are growing under the warm sunshine.
  • 자식이 아프지 않고 무럭무럭 잘 자라기만을 바라는 것이 부모의 마음이다.
    It is the heart of the parents that they only hope that their children will grow well without getting sick.
  • 엄마, 콩나물은 먹기 싫어요.
    Mom, i don't want to eat bean sprouts.
    콩나물을 먹으면 무럭무럭 크는데, 안 먹을 거야?
    If you eat bean sprouts, you're going to grow big, aren't you?
Từ tham khảo 모락모락: 작은 것이 순조롭게 잘 자라는 모양., 김, 연기, 냄새 등이 조금씩 자꾸 피…

2. 김, 연기, 냄새 등이 자꾸 많이 피어오르는 모양.

2. NGHI NGÚT, NGÀO NGẠT: Hình ảnh hơi, khói, mùi… cứ bốc lên nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 김이 무럭무럭 오르다.
    Steam rises rapidly.
  • 냄새가 무럭무럭 나다.
    Smells heavy.
  • 아지랑이가 무럭무럭 피어오르다.
    The haze rises rapidly.
  • 연기가 무럭무럭 나다.
    Smoke thickens.
  • 온 집안에 카레의 맛있는 냄새가 무럭무럭 났다.
    There was a delicious smell of curry all over the house.
  • 어머니는 김이 무럭무럭 나는 솥에서 미역국을 떠 주셨다.
    Mother served seaweed soup from a steaming pot.
  • 두 끼를 굶은 남자는 무럭무럭 김이 나는 해장국을 바라보며 군침을 흘렸다.
    The man who had two meals starved his mouth watering as he looked at the steaming hangover soup.
  • 저기 아지랑이가 무럭무럭 피어오른다.
    There's a haze rising rapidly.
    햇빛이 따사로운 봄이구나.
    It's warm spring in the sun.
Từ đồng nghĩa 모락모락: 작은 것이 순조롭게 잘 자라는 모양., 김, 연기, 냄새 등이 조금씩 자꾸 피…

3. 느낌, 생각 등이 마음속에서 자꾸 일어나는 모양.

3. VÙN VỤT, LAI LÁNG: Hình ảnh cảm xúc, suy nghĩ... cứ trỗi dậy trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무럭무럭 늘다.
    Increase rapidly.
  • 무럭무럭 생기다.
    Come into being.
  • 무럭무럭 솟아나다.
    Glow up.
  • 무럭무럭 일어나다.
    Rise rapidly.
  • 생각이 무럭무럭 나다.
    Thinking thickly.
  • 여자는 왠지 모를 불안감이 무럭무럭 피어올랐다.
    Some unknown anxiety rose rapidly in the woman.
  • 승규는 책상 앞에 앉아 있어도 딴생각만 무럭무럭 났다.
    Even when seung-gyu was sitting at his desk, he could only think of other things.
  • 요즘에 우리 입학하던 날이 자꾸 생각나.
    I can't stop thinking about the day we entered school.
    졸업식이 며칠 안 남아서 그런지 나도 그때 생각이 무럭무럭 나.
    Maybe because the graduation ceremony is just a few days away, i can't help but think about it.
Từ tham khảo 모락모락: 작은 것이 순조롭게 잘 자라는 모양., 김, 연기, 냄새 등이 조금씩 자꾸 피…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무럭무럭 (무렁무럭)

🗣️ 무럭무럭 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82)