🌟 몰려다니다

Động từ  

1. 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 다니다.

1. ĐỔ XÔ, DỒN VỀ, LŨ LƯỢT: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đi một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아이들이 몰려다니다.
    Children flock.
  • 친구들과 몰려다니다.
    Crowd around with friends.
  • 떼로 몰려다니다.
    Crowd around.
  • 우르르 몰려다니다.
    Crowd around.
  • 이리저리 몰려다니다.
    Crowd about.
  • 함께 몰려다니다.
    Flock together.
  • 불량배들은 저자로 몰려다니면서 사람들을 괴롭혔다.
    Bullies swarmed around as authors, tormenting people.
  • 기자들은 카메라를 들고 한꺼번에 몰려다니며 취재를 하려고 야단이었다.
    Reporters were scurrying around with cameras all at once, trying to cover.
  • 오늘 보니 다들 어린 시절부터 친하게 지내셨나 봐요.
    Looks like everyone's been close since childhood.
    네, 저희는 같은 마을에서 자랐는데 모두가 친해서 함께 몰려다니곤 했죠.
    Yeah, we grew up in the same town, and we were all very close, so we used to get around together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰려다니다 (몰려다니다) 몰려다니어 (몰려다니어몰려다니여) 몰려다니니 ()

🗣️ 몰려다니다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 몰려다니다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)