🌟 몰려다니다

Động từ  

1. 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 다니다.

1. ĐỔ XÔ, DỒN VỀ, LŨ LƯỢT: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đi một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이들이 몰려다니다.
    Children flock.
  • Google translate 친구들과 몰려다니다.
    Crowd around with friends.
  • Google translate 떼로 몰려다니다.
    Crowd around.
  • Google translate 우르르 몰려다니다.
    Crowd around.
  • Google translate 이리저리 몰려다니다.
    Crowd about.
  • Google translate 함께 몰려다니다.
    Flock together.
  • Google translate 불량배들은 저자로 몰려다니면서 사람들을 괴롭혔다.
    Bullies swarmed around as authors, tormenting people.
  • Google translate 기자들은 카메라를 들고 한꺼번에 몰려다니며 취재를 하려고 야단이었다.
    Reporters were scurrying around with cameras all at once, trying to cover.
  • Google translate 오늘 보니 다들 어린 시절부터 친하게 지내셨나 봐요.
    Looks like everyone's been close since childhood.
    Google translate 네, 저희는 같은 마을에서 자랐는데 모두가 친해서 함께 몰려다니곤 했죠.
    Yeah, we grew up in the same town, and we were all very close, so we used to get around together.

몰려다니다: go in groups,むれる【群れる】。むらがる【群がる】,se déplacer en masse, en foule, en bande, en groupe,andar en grupo,يتجوّل,бөөнөөрөө явах, бөөнөөрөө хөлхөх, сүрэглэн явах,đổ xô, dồn về, lũ lượt,รวมกันไปมาเป็นกลุ่ม, กรูกันไปมาเป็นกลุ่ม,pergi bergerombol, pergi berkelompok, pergi sekaligus,ходить толпой,(成群结队地)拥来拥去,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰려다니다 (몰려다니다) 몰려다니어 (몰려다니어몰려다니여) 몰려다니니 ()

🗣️ 몰려다니다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 몰려다니다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52)