🌟 몰려다니다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰려다니다 (
몰려다니다
) • 몰려다니어 (몰려다니어
몰려다니여
) • 몰려다니니 ()
🗣️ 몰려다니다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄹㄷㄴㄷ: Initial sound 몰려다니다
-
ㅁㄹㄷㄴㄷ (
밀려다니다
)
: 어떤 힘에 의해 밀려서 다니다.
Động từ
🌏 BỊ ĐẨY TỚI ĐẨY LUI: Bị đẩy tới lui do một lực nào đó. -
ㅁㄹㄷㄴㄷ (
몰려다니다
)
: 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 다니다.
Động từ
🌏 ĐỔ XÔ, DỒN VỀ, LŨ LƯỢT: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đi một lần.
• Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52)