🌟 묵상 (默想)

Danh từ  

1. 눈을 감고 말없이 마음속으로 생각함.

1. SỰ TRẦM TƯ, SỰ SUY NGẪM: Sự nhắm mắt và suy nghĩ thầm trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아침 묵상.
    Morning meditation.
  • 묵상 수행.
    Perform meditation.
  • 묵상 중.
    Meditating.
  • 묵상을 하다.
    Meditate.
  • 묵상에 잠기다.
    Be lost in meditation.
  • 지금은 묵상 중이니 조용히 해 주세요.
    I'm meditating now, so please be quiet.
  • 머릿속이 복잡할 땐 조용히 묵상을 하는 것이 좋다.
    You'd better meditate quietly when your head is complicated.
  • 작품 구상을 위해 묵상 좀 하려는데.
    I'd like to meditate on it for the sake.
    아, 그래, 그럼 조용히 할게.
    Oh, yeah, then i'll be quiet.

2. 말없이 마음속으로 기도를 드림.

2. SỰ THẦM NGUYỆN CẦU: Việc thầm cầu nguyện trong lòng không nói thành lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 묵상 기도.
    A meditative prayer.
  • 묵상을 드리다.
    Offer a meditation.
  • 묵상을 하다.
    Meditate.
  • 나는 묵상을 통해 종교적 깨달음을 얻으려고 노력했다.
    I tried to attain religious enlightenment through meditation.
  • 그 수도회는 기도할 때 소리를 내지 않고 묵상을 주로 한다.
    The monastery does not make a sound when praying, but mainly meditate.
  • 기독교에서 하는 묵상은 어떤 걸 말하는 거야?
    What do you mean by meditation in christianity?
    불교에서의 명상과 비슷한 개념이야.
    It's a concept similar to meditation in buddhism.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵상 (묵쌍)
📚 Từ phái sinh: 묵상하다(默想하다): 눈을 감고 말없이 마음속으로 생각하다., 말없이 마음속으로 기도를 …

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119)