🌟 물고문 (물 拷問)

Danh từ  

1. 자백을 받아 내기 위해 물속에 얼굴을 넣거나 입과 코에 물을 붓는 고문.

1. SỰ TRA TẤN BẰNG NƯỚC: Việc tra tấn bằng cách đổ nước vào miệng và mũi hoặc dìm cả khuôn mặt phạm nhân vào trong nước để lấy lời khai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혹독한 물고문.
    Severe water torture.
  • 물고문을 당하다.
    To be questioned by water.
  • 물고문을 받다.
    Receive a water torture.
  • 물고문을 하다.
    To inquire in water.
  • 물고문으로 숨지다.
    Die by a fishbowl.
  • 그들은 욕조에 물을 잔뜩 받아 놓고 물고문을 할 준비를 하고 있었다.
    They were getting full of water in the bathtub and getting ready to fish.
  • 민준은 철제 의자에 묶인 채 물고문을 받았고, 젖은 몸이 마르기도 전에 전기 고문을 당했다.
    Minjun was bound to an iron chair, and was tortured with electricity before his wet body was even dry.
  • 물속에 얼굴을 처박히는 물고문을 당하고 나면 하지 않은 일도 했다고 말할 정도로 정신을 잃게 된다.
    After being bitten by a fish that drowns its face in the water, it is so distraught that it is said that it has done something that it has not done.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물고문 (물고문)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119)