🌟 미시 (微視)

Danh từ  

1. 어떤 사물이나 현상을 개별이나 부분으로 작게 나누어 생각함.

1. VI MÔ: Sự chia nhỏ hiện tượng hay sự vật nào đó thành từng phần hoặc riêng lẻ để xem xét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미시 경제.
    Microeconomic.
  • 미시 세계.
    Microworld.
  • 미시와 거시는 종종 나무와 숲에 비유된다.
    Mish and gush are often compared to trees and forests.
  • 미시 경제학은 개별 경제 주체들의 상호 작용을 연구하는 학문이다.
    Microeconomics is the study of the interaction of individual economic players.
Từ tham khảo 거시(巨視): 어떤 사물이나 현상을 개별이나 부분으로 나누지 않고 전체적으로 생각함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미시 (미시)
📚 Từ phái sinh: 미시적(微視的): 어떤 사물이나 현상을 개별이나 부분으로 작게 나누어 생각하는. 미시적(微視的): 어떤 사물이나 현상을 개별이나 부분으로 작게 나누어 생각하는 것.

📚 Annotation: 주로 '미시 ~'로 쓴다.

🗣️ 미시 (微視) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208)