🌟 물세탁 (물 洗濯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물세탁 (
물세탁
) • 물세탁이 (물세타기
) • 물세탁도 (물세탁또
) • 물세탁만 (물세탕만
)
📚 Từ phái sinh: • 물세탁하다: 물로 빨래를 하다.
🌷 ㅁㅅㅌ: Initial sound 물세탁
-
ㅁㅅㅌ (
미스터
)
: 남자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.
Danh từ
🌏 ÔNG, ANH: Từ xưng hô gắn trước họ của người đàn ông. -
ㅁㅅㅌ (
물세탁
)
: 물로 빨래를 함.
Danh từ
🌏 GIẶT NƯỚC, VIỆC GIẶT BẰNG NƯỚC: Việc giặt bằng nước.
• Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132)