🌟 물안경 (물 眼鏡)

Danh từ  

1. 수영할 때 눈에 물이 들어가는 것을 막고 물속을 잘 보기 위해 쓰는 안경.

1. KÍNH BƠI: Kính dùng để nhìn rõ trong nước, ngăn nước vào mắt khi bơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물안경을 끼다.
    Put on goggles.
  • 물안경을 벗다.
    Take off the goggles.
  • 물안경을 쓰다.
    Wear goggles.
  • 지수는 시력이 안 좋아서 도수가 있는 물안경을 써야 한다.
    The index has poor eyesight and requires the use of prescription goggles.
  • 물안경 속으로 물이 자꾸 스며들어 와서 새것으로 교체했다.
    Water kept seeping into the goggles and replaced them with new ones.
  • 나는 물속에서 눈을 잘 뜨지 못해서 물안경 없이는 수영을 못한다.
    I can't swim without goggles because i can't open my eyes well underwater.
Từ đồng nghĩa 수경(水鏡): 수영할 때 눈에 물이 들어가지 않도록 하여 물속에서 눈을 뜨고 앞을 볼 수…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물안경 (무란경)

🗣️ 물안경 (물 眼鏡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)