🌟 바둥거리다

Động từ  

1. 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직이다.

1. QUẪY ĐẠP, VÙNG VẪY, GIÃY GIỤA: Cái có thân hình hơi nhỏ bị treo hoặc khuỵu xuống nên huơ (khuơ) chân tay và liên tục cử động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다리를 바둥거리다.
    Struggle with one's legs.
  • 팔을 바둥거리다.
    Wriggle one's arms.
  • 허우적허우적 바둥거리다.
    Struggle about.
  • 지갑을 훔쳐 달아나던 소매치기가 경찰에 붙잡혀 바둥거렸다.
    The pickpocket, who was stealing his wallet, was caught by the police and was busy.
  • 아기가 울면서 팔다리를 바둥거려서 간호사가 주사를 놓을 수가 없었다.
    The nurse couldn't give an injection because the baby was struggling with his arms and legs in tears.
  • 사냥꾼이 놓은 그물에 걸린 멧돼지가 벗어나려고 온몸을 바둥거리고 있다.
    A wild boar caught in a net laid by a hunter is struggling all over to escape.
  • 요새 아이가 말을 안 들어요. 오늘도 장난감을 사 달라고 바둥거리며 떼를 쓰는데 정말 달래기 힘들었어요.
    My kid's been acting up lately. i was busy asking for a toy today, but it was really hard to calm down.
    일곱 살이면 참 말을 안 들을 때죠.
    Seven is a bad time.
Từ đồng nghĩa 바둥대다: 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직…
Từ đồng nghĩa 바둥바둥하다: 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 자꾸 팔이나 다리를 내저으며 …
작은말 바동거리다: 덩치가 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직이다…

2. (비유적으로) 어려운 처지에서 벗어나거나 어떤 일을 이루려고 애를 몹시 쓰다.

2. CHẬT VẬT, CẬT LỰC: (cách nói ẩn dụ) Rất cố gắng để đạt được việc nào đó hay thoát ra khỏi tình cảnh khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바둥거리며 노력하다
    Struggle and try.
  • 바둥거리며 살다.
    Lead a busy life.
  • 죽도록 바둥거리다.
    Struggle to death.
  • 감독님은 열악한 상황에서도 팀을 이끌어 보겠다며 바둥거리며 노력하셨다.
    The coach struggled to lead the team even in poor conditions.
  • 내 동생은 방학 동안 스스로 학비를 벌겠다며 아침부터 저녁까지 바둥거리며 일을 했다.
    My brother laboured from morning to evening, saying he would earn his own tuition during the vacation.
  • 요즘은 살림살이가 많이 좋아지셨어요?
    How's your family doing these days?
    아무리 바둥거려 보아도 살림이 나아지질 않네요.
    No matter how hard i try, i can't make a better living.
Từ đồng nghĩa 바둥대다: 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직…
Từ đồng nghĩa 바둥바둥하다: 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 자꾸 팔이나 다리를 내저으며 …
작은말 바동거리다: 덩치가 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직이다…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바둥거리다 (바둥거리다)

💕Start 바둥거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)