🌟 민습 (民習)

Danh từ  

1. 예부터 전해 내려오는 일반인들의 생활 풍속이나 습관.

1. PHONG TỤC DÂN GIAN, TẬP QUÁN DÂN GIAN: Tập quán hay phong tục sinh hoạt của người dân thường được lưu truyền từ đời xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민습이 전해지다.
    The folklore is transmitted.
  • 민습이 형성되다.
    Folk customs are formed.
  • 민습을 따르다.
    Follow folk customs.
  • 민습을 어기다.
    Breaks popular practice.
  • 민습을 익히다.
    Learn folk customs.
  • 옛날부터 지켜온 민습이 어디서 시작되었는지 하나하나 알아내는 것은 힘들다.
    It's hard to figure out where the old folklore started.
  • 민습을 어기면 사회적인 제재나 공식적인 처벌을 받으며 도덕적 비난의 대상이 되기도 한다.
    Breaking popular practice is subject to social sanctions or official punishment and is subject to moral criticism.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민습 (민습) 민습이 (민스비) 민습도 (민습또) 민습만 (민슴만)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)