🌟 민습 (民習)

Danh từ  

1. 예부터 전해 내려오는 일반인들의 생활 풍속이나 습관.

1. PHONG TỤC DÂN GIAN, TẬP QUÁN DÂN GIAN: Tập quán hay phong tục sinh hoạt của người dân thường được lưu truyền từ đời xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민습이 전해지다.
    The folklore is transmitted.
  • Google translate 민습이 형성되다.
    Folk customs are formed.
  • Google translate 민습을 따르다.
    Follow folk customs.
  • Google translate 민습을 어기다.
    Breaks popular practice.
  • Google translate 민습을 익히다.
    Learn folk customs.
  • Google translate 옛날부터 지켜온 민습이 어디서 시작되었는지 하나하나 알아내는 것은 힘들다.
    It's hard to figure out where the old folklore started.
  • Google translate 민습을 어기면 사회적인 제재나 공식적인 처벌을 받으며 도덕적 비난의 대상이 되기도 한다.
    Breaking popular practice is subject to social sanctions or official punishment and is subject to moral criticism.

민습: popular custom; folkways,みんかんのふうしゅう【民間の風習】,coutume populaire, coutume d'un peuple,costumbres del pueblo,عادات شعبية,ардын уламжлалт ахуй амьдрал, уламжлалт ёс заншил,phong tục dân gian, tập quán dân gian,วิถีการดำเนินชีวิต, วิถีชาวบ้าน, วิถีประชา, ขนบธรรมเนียม, ประเพณี,kebiasaan rakyat,обычаи,民俗习惯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민습 (민습) 민습이 (민스비) 민습도 (민습또) 민습만 (민슴만)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20)