🌟 바람맞다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바람맞다 (
바람맏따
) • 바람맞아 (바람마자
) • 바람맞으니 (바람마즈니
) • 바람맞는 (바람만는
)
📚 Từ phái sinh: • 바람맞히다: 만나기로 약속한 상대와의 약속을 지키지 않아 헛걸음하게 만들다.
🌷 ㅂㄹㅁㄷ: Initial sound 바람맞다
-
ㅂㄹㅁㄷ (
바람맞다
)
: 만나기로 약속한 상대가 약속을 지키지 않아 헛걸음하다.
Động từ
🌏 BỊ THẤT HẸN, BỊ CHO LEO CÂY: Đối tượng hẹn gặp không giữ lời hứa nên mất công đi.
• Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103)