Tính từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바람직스럽다 (바람직쓰럽따) • 바람직스러운 (바람직쓰러운) • 바람직스러워 (바람직쓰러워) • 바람직스러우니 (바람직쓰러우니) • 바람직스럽습니다 (바람직쓰럽씀니다) 📚 Từ phái sinh: • 바람직스레: 바랄 만한 가치가 있게.
바람직쓰럽따
바람직쓰러운
바람직쓰러워
바람직쓰러우니
바람직쓰럽씀니다
Start 바 바 End
Start
End
Start 람 람 End
Start 직 직 End
Start 스 스 End
Start 럽 럽 End
Start 다 다 End
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)