🌟 바람직스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바람직스럽다 (
바람직쓰럽따
) • 바람직스러운 (바람직쓰러운
) • 바람직스러워 (바람직쓰러워
) • 바람직스러우니 (바람직쓰러우니
) • 바람직스럽습니다 (바람직쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 바람직스레: 바랄 만한 가치가 있게.
🗣️ 바람직스럽다 @ Ví dụ cụ thể
- 바람직스럽다 [-ㅁ직스럽-]
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86)