🌟 발가숭이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발가숭이 (
발가숭이
)
🌷 ㅂㄱㅅㅇ: Initial sound 발가숭이
-
ㅂㄱㅅㅇ (
불가사의
)
: 보통 사람의 생각으로는 설명하거나 알 수 없는 매우 이상한 일이나 사물.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẦN BÍ, SỰ HUYỀN BÍ, SỰ KHÓ GIẢI THÍCH: Việc hay sự vật rất kỳ lạ, không thể biết hoặc giải thích được bằng suy nghĩ của người bình thường. -
ㅂㄱㅅㅇ (
바겐세일
)
: 일정 기간 동안 특별히 물건을 싸게 파는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC BÁN GIẢM GIÁ, VIỆC BÁN HẠ GIÁ: Việc bán đồ vật rẻ hơn giá qui định trong một thời gian nhất định. -
ㅂㄱㅅㅇ (
발가숭이
)
: 아무것도 입지 않은 알몸뚱이.
Danh từ
🌏 CƠ THỂ TRẦN TRUỒNG: Mình trần không mặc gì. -
ㅂㄱㅅㅇ (
벌거숭이
)
: 아무것도 입지 않은 알몸뚱이.
Danh từ
🌏 SỰ KHỎA THÂN, SỰ TRẦN NHƯ NHỘNG: Mình trần không mặc bất cứ cái gì.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98)