🌟 발가숭이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발가숭이 (
발가숭이
)
🌷 ㅂㄱㅅㅇ: Initial sound 발가숭이
-
ㅂㄱㅅㅇ (
불가사의
)
: 보통 사람의 생각으로는 설명하거나 알 수 없는 매우 이상한 일이나 사물.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẦN BÍ, SỰ HUYỀN BÍ, SỰ KHÓ GIẢI THÍCH: Việc hay sự vật rất kỳ lạ, không thể biết hoặc giải thích được bằng suy nghĩ của người bình thường. -
ㅂㄱㅅㅇ (
바겐세일
)
: 일정 기간 동안 특별히 물건을 싸게 파는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC BÁN GIẢM GIÁ, VIỆC BÁN HẠ GIÁ: Việc bán đồ vật rẻ hơn giá qui định trong một thời gian nhất định. -
ㅂㄱㅅㅇ (
발가숭이
)
: 아무것도 입지 않은 알몸뚱이.
Danh từ
🌏 CƠ THỂ TRẦN TRUỒNG: Mình trần không mặc gì. -
ㅂㄱㅅㅇ (
벌거숭이
)
: 아무것도 입지 않은 알몸뚱이.
Danh từ
🌏 SỰ KHỎA THÂN, SỰ TRẦN NHƯ NHỘNG: Mình trần không mặc bất cứ cái gì.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57)