🌟 발광하다 (發光 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발광하다 (
발광하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발광(發光): 빛을 냄.
🗣️ 발광하다 (發光 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 반딧불이 발광하다. [반딧불]
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 발광하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)