🌟 발광하다 (發光 하다)

Động từ  

1. 빛을 내다.

1. PHÁT QUANG: Phát ra ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발광하는 네온사인.
    A glowing neon sign.
  • 발광하는 물질.
    Luminous substance.
  • 반딧불이 발광하다.
    Fireflies glow.
  • 백열전구가 발광하다.
    Incandescent bulbs glow.
  • 빛이 발광하다.
    The light glows.
  • 새하얗게 발광하는 백열전구 아래에서는 얼굴의 작은 잡티까지 다 보였다.
    Under the white glowing incandescent light bulb, even the little blemishes on the face were visible.
  • 시골에서나 볼 수 있는 반딧불이는 깜깜한 밤에 발광하여 예쁜 빛을 내는 것으로 유명하다.
    The fireflies found only in the countryside are noted for their luster on dark nights and for their beautiful glow.
  • 홍콩에 가면 야경을 반드시 봐야 한다며?
    You're saying you have to see the night view when you go to hong kong?
    응, 빌딩 위에서 화려하게 발광하는 네온사인이 경관을 이루거든.
    Yes, there's a spectacular neon sign on top of the building.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발광하다 (발광하다)
📚 Từ phái sinh: 발광(發光): 빛을 냄.

🗣️ 발광하다 (發光 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)