🌟 발광하다 (發光 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발광하다 (
발광하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발광(發光): 빛을 냄.
🗣️ 발광하다 (發光 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 반딧불이 발광하다. [반딧불]
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 발광하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)