🌟 반사하다 (反射 하다)

Động từ  

1. 빛이나 전파 등이 다른 물체의 표면에 부딪혀서 나아가던 방향을 반대 방향으로 바꾸다.

1. PHẢN XẠ: Ánh sáng hay sóng điện từ chạm vào bề mặt của vật thể khác nên đổi hướng tiến đang tới theo chiều ngược lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광선을 반사하다.
    Reflect light.
  • 불빛을 반사하다.
    Reflect light.
  • 빛을 반사하다.
    Reflect light.
  • 전파를 반사하다.
    Reflect radio waves.
  • 햇빛을 반사하다.
    Reflect sunlight.
  • 행성은 스스로 빛을 내지 못하고 태양의 빛을 반사하여 빛을 낸다.
    The planet does not emit light by itself and reflects the light of the sun.
  • 통신 업체에서는 전파를 반사해 통신 장애를 일으키는 물질을 수거하였다.
    The carrier reflected radio waves to collect substances that caused communication problems.
  • 빛을 반사하기 위해서는 반사막이 필요하며 가장 많이 사용하는 재료가 알루미늄이다.
    Reflectors are required to reflect light and aluminium is the most commonly used material.
  • 핸드폰에 이 스티커를 붙이면 핸드폰에서 나오는 전자파가 차단된다고?
    If you put this sticker on your phone, the electromagnetic waves from your phone will be blocked?
    응, 전자파를 반사하는 효과가 있대.
    Yes, it's effective in reflecting electromagnetic waves.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반사하다 (반ː사하다)
📚 Từ phái sinh: 반사(反射): 빛이나 전파 등이 다른 물체의 표면에 부딪혀서 나아가던 방향이 반대 방향으…


🗣️ 반사하다 (反射 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 반사하다 (反射 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110)