🌟
문턱
(門 턱)
1.
문의 밑이 닿는 문지방의 윗부분.
1.
NGẠCH CỬA :
Phần trên của ngưỡng cửa mà có phần dưới cửa chạm vào.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
방 문턱 .
Room threshold.
유리창 문턱 .
Window threshold.
문턱 이 높다.
The threshold is high.
문턱 을 넘다.
Over the threshold.
문턱 을 설치하다.
Set the threshold.
문턱 을 없애다.
Clear the threshold.
문턱 에 걸리다.
Stuck on the threshold.
나는 연로하신 어머님이 다니기 편하시게 방 문턱 을 낮췄다.
I lowered the threshold of the room to make it easier for my elderly mother to get around.
휠체어를 탄 소녀는 입구의 문턱 에 걸려 안으로 들어가지 못하고 있었다.
The girl in a wheelchair was stuck on the threshold of the entrance and couldn't get inside.
♔
이 책상 좀 방 안으로 옮기자.
Let's move this desk into the room.
♕
알겠어. 방에 문턱 이 있으니까 옮길 때 걸려 넘어지지 않도록 조심해.
Okay. there is a threshold in the room, so be careful not to trip over it when you move.
2.
(비유적으로) 어떤 일이 생기거나 일어나기 직전의 단계.
2.
TRƯỚC NGƯỠNG CỬA :
(cách nói ẩn dụ) Giai đoạn ngay trước khi việc nào đó phát sinh hay xảy ra.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
결승 문턱 .
Final threshold.
우승 문턱 .
The threshold of victory.
성인의 문턱 .
The threshold of adulthood.
죽음의 문턱 .
The threshold of death.
문턱 에 가까워지다.
Close to the threshold.
문턱 에 들어서다.
Enter the threshold.
우리 팀은 결승 문턱 을 끝내 넘지 못하고 은메달에 만족해야 했다.
Our team couldn't get past the finish threshold and had to settle for silver.
나는 붕괴된 건물 밑에 깔려 죽음의 문턱 까지 갔다가 가까스로 구조되었다.
I was crushed under a collapsed building and managed to reach the threshold of death.
♔
낙엽이 떨어지고 찬바람이 불기 시작하네.
The leaves are falling and the cold wind is starting to blow.
♕
이젠 겨울 문턱 에 들어선 것 같아.
I think we're on the winter threshold now.
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
문턱
(문턱
)
•
문턱이
(문터기
)
•
문턱도
(문턱또
)
•
문턱만
(문텅만
)
🗣️
문턱
(門 턱)
@ Ví dụ cụ thể
몸이 약한 나는 병원을 우리 집 문턱 드나들듯 했다.
결승전 문턱 .
🌷
문턱
: 각종 생활용품을 판매하는 대형 매장.
🌏 SIÊU THỊ : Điểm bán hàng lớn, bán các loại đồ dùng sinh hoạt.
: 길이의 단위.
🌏 MÉT : Đơn vị chiều dài.
: 사교를 목적으로 여러 명의 남녀가 함께 하는 모임.
🌏 CUỘC GẶP GỠ : Việc nhiều nam nữ cùng nhóm họp với mục đích kết bạn.
: 사람이나 동물의 몸에서 머리, 팔, 다리 등을 뺀 중심 부분.
🌏 PHẦN THÂN, PHẦN MÌNH : Phần trung tâm của cơ thể người hay động vật không tính tay chân và đầu.
: 말을 하는 버릇이나 형식.
🌏 CÁCH NÓI CHUYỆN, LỐI NÓI CHUYỆN : Danh từ chỉ cách nói chuyện hoặc thói quen nói chuyện.