🌟 문턱 (門 턱)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문턱 (
문턱
) • 문턱이 (문터기
) • 문턱도 (문턱또
) • 문턱만 (문텅만
)
🗣️ 문턱 (門 턱) @ Ví dụ cụ thể
- 몸이 약한 나는 병원을 우리 집 문턱 드나들듯 했다. [문턱 드나들듯 하다]
- 결승전 문턱. [결승전 (決勝戰)]
🌷 ㅁㅌ: Initial sound 문턱
-
ㅁㅌ (
마트
)
: 각종 생활용품을 판매하는 대형 매장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Điểm bán hàng lớn, bán các loại đồ dùng sinh hoạt. -
ㅁㅌ (
미터
)
: 길이의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MÉT: Đơn vị chiều dài. -
ㅁㅌ (
미팅
)
: 사교를 목적으로 여러 명의 남녀가 함께 하는 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC GẶP GỠ: Việc nhiều nam nữ cùng nhóm họp với mục đích kết bạn. -
ㅁㅌ (
몸통
)
: 사람이나 동물의 몸에서 머리, 팔, 다리 등을 뺀 중심 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN THÂN, PHẦN MÌNH: Phần trung tâm của cơ thể người hay động vật không tính tay chân và đầu. -
ㅁㅌ (
말투
)
: 말을 하는 버릇이나 형식.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH NÓI CHUYỆN, LỐI NÓI CHUYỆN: Danh từ chỉ cách nói chuyện hoặc thói quen nói chuyện.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)