🌟 반작용 (反作用)

Danh từ  

1. 어떤 현상이나 행위, 상황과 반대되는 경향.

1. SỰ PHẢN ỨNG LẠI, SỰ CHỐNG LẠI: Khuynh hướng đối lập với hiện tượng, hành vi hoặc tình huống nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반작용의 힘.
    The force of reaction.
  • 반작용이 따르다.
    There is a reaction.
  • 반작용이 발생하다.
    Reaction occurs.
  • 반작용이 생기다.
    Reaction occurs.
  • 금리는 지난주 폭락에 대한 반작용으로 소폭 상승했다.
    Interest rates rose slightly in reaction to last week's plunge.
  • 아버지의 억압에 억눌려 있던 아이들은 그 반작용으로 폭력적인 성향을 보인다.
    The children, oppressed by their father's oppression, show a violent tendency by the reaction.
  • 진보 세력의 시위가 거세지자 보수 세력도 이를 반대하는 시위를 하는 반작용이 발생했다.
    As the protests of progressive groups intensified, conservative forces reacted against them.
  • 우리나라에서도 미국에서 유행하는 패션이 요즘 한창 인기예요.
    Fashion which is popular in korea and america is popular these days.
    그래서 그에 대한 반작용으로 우리나라 디자이너가 만든 옷에 대한 관심도 높아지고 있대요.
    As a reaction, interest in clothes made by korean designers is also increasing.
Từ tham khảo 역작용(逆作用): 어떤 일이 의도한 것과 정반대로 나타남.

2. 다른 물체로부터 힘을 받은 물체가 반대로 힘을 가한 물체에 똑같은 정도의 힘을 미치는 것.

2. SỰ PHẢN TÁC DỤNG, SỰ PHẢN LỰC: Việc vật thể tác dụng ngược lại với vật thể đã tác dụng lên nó bằng một lực giống như của vật đã tác dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작용 반작용의 법칙.
    Law of action reaction.
  • 작용 반작용의 원리.
    Principle of action reaction.
  • 작용과 반작용.
    Action and reaction.
  • 반작용이 발생하다.
    Reaction occurs.
  • 반작용이 일어나다.
    Reaction occurs.
  • 선수가 발판을 박차고 나가는 힘이 작용하면 발판이 선수를 미는 반작용이 발생한다.
    When the force of the competitor's breaking out of the foothold acts, the reaction of the footrest pushing the competitor occurs.
  • 내가 찬 축구공이 골대를 맞히는 힘을 작용이라고 한다면 골대에 부딪친 공이 튕겨 나오는 것은 반작용이다.
    If my soccer ball hits the goalpost, it's counteraction to bounce the ball off the goalpost.
  • 작용 반작용 법칙에 의하면 줄다리기를 할 때 항상 평형이 이루어져야 하는 것 아니에요?
    Based on the law of reaction, shouldn't there always be equilibrium in tug-of-war?
    양쪽의 힘의 크기가 다르면 평형은 이루어지지 않는단다.
    If the force sizes on both sides are different, then there is no equilibrium.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반작용 (반ː자굥)
📚 Từ phái sinh: 반작용하다: 어떤 움직임에 대하여 그것을 거스르는 반대의 움직임이 생겨나다., 물체 A가…

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20)