🌟 발암성 (發癌性)

Danh từ  

1. 어떤 물질이 몸 안에 들어가서 암을 일으키는 성질.

1. TÍNH GÂY UNG THƯ: Tính chất gây ra bệnh ung thư do một vật chất nào đó đi vào cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발암성 물질.
    Carcinogenic substance.
  • 발암성이 의심되다.
    Suspected carcinogenicity.
  • 발암성이 있다.
    It's carcinogenic.
  • 발암성을 띄다.
    Develop carcinogenicity.
  • 발암성을 평가하다.
    Evaluate carcinogenicity.
  • 발암성으로 분류되다.
    Classified as carcinogenic.
  • 담배에 함유된 성분 중에는 발암성이 가장 강해 폐암을 유발할 수 있는 물질들이 많다.
    Among the ingredients in tobacco, there are many substances that are most carcinogenic and can cause lung cancer.
  • 발암성이 있는 화학 물질을 엄격하게 관리하지 않은 공장의 직원들이 집단적으로 암 진단을 받았다.
    Employees at factories who did not strictly manage carcinogenic chemicals were collectively diagnosed with cancer.
  • 탄 고기는 먹지 마. 발암성이 의심되는 성분이 발견됐대.
    Don't eat burnt meat. they found a suspected carcinogen.
    그래? 고기를 타지 않게 잘 익혀 먹어야겠군.
    Yeah? i'll have to cook the meat well so it doesn't burn.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발암성 (바람썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)