🌟 밀담 (密談)

Danh từ  

1. 다른 사람이 듣지 못하게 몰래 이야기함. 또는 그런 이야기.

1. SỰ NÓI CHUYỆN BÍ MẬT, CHUYỆN BÍ MẬT: Sự nói chuyện lén lút không cho người khác nghe. Hoặc câu chuyện như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밀담이 오가다.
    Back and forth in secret talk.
  • 밀담을 나누다.
    Have a secret talk.
  • 밀담을 주고받다.
    Have a back-to-back talk.
  • 두 사람의 표정을 보니 이번 승진을 놓고 밀담이 오갔던 게 분명하다.
    Judging from the look on their faces, it's clear that there's been a secret talk about this promotion.
  • 그들은 나지막한 목소리로 밀담을 나누다가 내가 다가가니 말을 딱 멈추었다.
    They were talking in a low voice, and when i approached them, they stopped talking.
  • 쟤네 둘이 밀담을 주고받는 게 아무래도 수상하다니까.
    It's suspicious that they're talking behind closed doors.
    그러게 말이야. 대체 무슨 꿍꿍이인지 모르겠어.
    I know. i don't know what you're up to.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀담 (밀땀)
📚 Từ phái sinh: 밀담하다: 남몰래 이야기하다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105)