🌟 매개물 (媒介物)

Danh từ  

1. 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 물건.

1. VẬT LÀM CẦU NỐI, VẬT TRUNG GIAN: Đồ vật kết nối quan hệ của hai phía lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매개물을 통하다.
    Through a medium.
  • 매개물로 사용되다.
    Used as a medium.
  • 매개물로 삼다.
    Use as a medium.
  • 매개물로 하다.
    Do as a medium.
  • 화폐는 물품을 구입할 수 있게 하는 매개물이다.
    Currency is a medium that makes goods available for purchase.
  • 신문이나 잡지 같은 매개물을 통해 우리는 정보를 얻는다.
    Through intermediaries such as newspapers and magazines, we get information.
  • 모든 감각과 대상 간에는 매개물이 존재하는데 예컨대 청각의 매개물은 공기이다.
    There is a medium between all senses and targets, for example, the medium of hearing is air.
Từ đồng nghĩa 매개체(媒介體): 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매개물 (매개물)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Xem phim (105) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Luật (42)