🌟 매개물 (媒介物)

Danh từ  

1. 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 물건.

1. VẬT LÀM CẦU NỐI, VẬT TRUNG GIAN: Đồ vật kết nối quan hệ của hai phía lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매개물을 통하다.
    Through a medium.
  • Google translate 매개물로 사용되다.
    Used as a medium.
  • Google translate 매개물로 삼다.
    Use as a medium.
  • Google translate 매개물로 하다.
    Do as a medium.
  • Google translate 화폐는 물품을 구입할 수 있게 하는 매개물이다.
    Currency is a medium that makes goods available for purchase.
  • Google translate 신문이나 잡지 같은 매개물을 통해 우리는 정보를 얻는다.
    Through intermediaries such as newspapers and magazines, we get information.
  • Google translate 모든 감각과 대상 간에는 매개물이 존재하는데 예컨대 청각의 매개물은 공기이다.
    There is a medium between all senses and targets, for example, the medium of hearing is air.
Từ đồng nghĩa 매개체(媒介體): 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 것.

매개물: medium; joint; connection; link,ばいかいぶつ【媒介物】,vecteur, lien, moyen,médium, agencia, vector,واسطة، وسيط,зуучлагч, холбогч, дамжуулагч,vật làm cầu nối, vật trung gian,ตัวกลาง, สื่อกลางไกล่เกลี่ย,mediasi, alat, alat penghubung,посредник; переносчик,媒介,媒介物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매개물 (매개물)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53)