🌟 반박 (反駁)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반박 (
반ː박
) • 반박이 (반ː바기
) • 반박도 (반ː박또
) • 반박만 (반ː방만
)
📚 Từ phái sinh: • 반박되다(反駁되다): 어떤 의견이나 주장 등에 반대되어 말해지다. • 반박하다(反駁하다): 어떤 의견이나 주장 등에 반대하여 말하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Vấn đề môi trường
🗣️ 반박 (反駁) @ Ví dụ cụ thể
- 통렬한 반박. [통렬하다 (痛烈하다)]
- 잘못된 일에 대해 통렬한 반박을 하는 어린 학생에게 어른들은 한마디도 하지 못했다. [통렬하다 (痛烈하다)]
- 그는 검사의 질문에 뚜렷한 반박 없이 궁색한 변명만 늘어놓았다. [궁색하다 (窮塞하다)]
🌷 ㅂㅂ: Initial sound 반박
-
ㅂㅂ (
부부
)
: 남편과 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU THÊ, VỢ CHỒNG: Chồng và vợ. -
ㅂㅂ (
방법
)
: 어떤 일을 해 나가기 위한 수단이나 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP: Phương pháp hay cách thức giải quyết việc gì đó. -
ㅂㅂ (
부분
)
: 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHẦN: Phạm vi nhỏ tạo nên tổng thể. Hoặc một trong tổng thể được chia ra thành nhiều cái. -
ㅂㅂ (
바보
)
: (낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, KẺ NGU NGỐC, KẺ NGỐC NGHẾCH: (cách nói xem thường) Người thiểu khả năng trí tuệ nên không thể phán đoán một cách bình thường -
ㅂㅂ (
반복
)
: 같은 일을 여러 번 계속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẶP LẠI, SỰ TRÙNG LẶP: Sự thực hiện liên tiếp nhiều lần cùng một việc. -
ㅂㅂ (
변비
)
: 똥이 대장에서 오랫동안 굳어 있어 잘 나오지 않는 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG TÁO BÓN: Chứng bệnh phân vón cứng lâu trong đại tràng, không dễ thoát ra ngoài. -
ㅂㅂ (
본부
)
: 기관의 중심이 되는 조직. 또는 그 조직이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỤ SỞ CHÍNH: Tổ chức trở thành trung tâm của cơ quan. Hoặc nơi có tổ chức đó. -
ㅂㅂ (
비법
)
: 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết. -
ㅂㅂ (
불빛
)
: 타오르는 불의 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH LỬA: Ánh sáng của lửa bùng lên. -
ㅂㅂ (
반발
)
: 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Sự phản đối về một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅂㅂ (
북부
)
: 어떤 지역의 북쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC BỘ, MIỀN BẮC: Phần phía Bắc của một khu vực nào đó. -
ㅂㅂ (
불법
)
: 법에 어긋남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI PHÁP, SỰ PHẠM LUẬT: Trái với luật.
• Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36)