🌟 반추 (反芻)

Danh từ  

1. 어떤 일을 여러 번 계속하여 생각함. 또는 그런 일.

1. SỰ ĐẮN ĐO, SỰ SUY TƯ: Sự liên tục suy nghĩ việc nào đó nhiều lần. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추억의 반추.
    Memories.
  • 반추를 거듭하다.
    Repeat the rumination.
  • 반추를 하다.
    To ruminate.
  • 추억의 반추는 오늘의 나를 되돌아보게 했다.
    The reverberation of memories made me look back on myself today.
  • 여자는 그를 처음 만났던 그때에 대하여 반추를 거듭했다.
    The woman went back and forth about the first time she met him.
  • 아무리 당시를 생각한들 이제 와서 손쓸 수 없는 헛된 반추일 뿐이었다.
    No matter how much i thought of the time, it was only a vain rumour that was now beyond my control.
  • 그 일은 너무나 충격적이어서 반추반추를 거듭했죠.
    It was so shocking that i went back and forth.
    이제 그만 잊으려고 노력해 보세요.
    Stop trying to forget it.

2. 소, 염소 등이 삼킨 먹이를 다시 게워 씹음.

2. SỰ NHAI LẠI: Việc bò, dê... ợ lên và nhai lại thức ăn đã nuốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소의 반추.
    Cattle ruminant.
  • 염소의 반추.
    The reverse of the goat.
  • 반추를 멈추다.
    Stop rumination.
  • 반추를 일삼다.
    Make a great use of rumination.
  • 반추를 하다.
    To ruminate.
  • 염소는 잠시 반추를 멈추고 풀을 준 아이를 봤다.
    The goat paused and saw the child who gave it grass.
  • 소는 하루 종일 입을 오물거리며 반추를 하고 있었다.
    The cow had been mumbling and ruminating all day.
  • 노인은 한참이 지나도록 반추에만 열중하고 있는 소를 보았다.
    The old man saw a cow that had long been bent on ruminants.
  • 할아버지, 소가 왜 자꾸 오물거려요?
    Grandpa, why does the cow keep chewing?
    풀을 다시 계속 씹으면서 반추를 하는 거란다.
    You're chewing the grass again and again, and you're ruminating.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반추 (반ː추)
📚 Từ phái sinh: 반추하다(反芻하다): 어떤 일을 여러 번 계속하여 생각하다., 소, 염소 등이 삼킨 먹이…

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119)