🌟 반포되다 (頒布 되다)

Động từ  

1. 널리 퍼져 모두 알게 되다.

1. ĐƯỢC BAN BỐ: Được đưa ra và tất cả đều biết đến một cách rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반포된 해.
    Banned year.
  • 국상이 반포되다.
    State of the union is declared.
  • 법령이 반포되다.
    Laws are issued.
  • 훈민정음이 반포되다.
    Hunminjeongeum is released.
  • 널리 반포되다.
    Be widely distributed.
  • 올해로 한글이 반포된 지 오백육십사 돌이 되었다.
    This year marks the 564th anniversary of the introduction of hangeul.
  • 왕의 국상이 반포되자 백성들은 모두 슬픔에 잠겼다.
    When the king's state was handed over, the people were all in sorrow.
  • 새로운 법령이 반포된 후 많은 문제들이 해결되었다.
    Many problems were solved after the new decree was issued.
  • 한글날이 무슨 날이에요?
    What day is hangul day?
    훈민정음이 반포된 것을 기념하는 날입니다.
    It's a day to celebrate the spread of hunminjeongeum.
Từ đồng nghĩa 공고되다(公告되다): 관청이나 단체의 일정한 사항이 많은 사람에게 널리 알려지다.
Từ đồng nghĩa 공시되다(公示되다): 공공 기관에 의해 어떤 내용이 공개되어 일반에 널리 알려지다.
Từ đồng nghĩa 공포되다(公布되다): 확정된 법이나 규정 등이 일반 대중에게 널리 알려지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반포되다 (반포되다) 반포되다 (반포뒈다)
📚 Từ phái sinh: 반포(頒布): 널리 퍼뜨려 모두 알게 함.

🗣️ 반포되다 (頒布 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43)