🌟 반질반질
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반질반질 (
반질반질
)
📚 Từ phái sinh: • 반질반질하다: 맡은 일을 열심히 하지 않고 게으름을 피우다. • 반질반질하다: 물체의 겉에 윤기가 흘러 매우 매끄럽다.
🗣️ 반질반질 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅈㅂㅈ: Initial sound 반질반질
-
ㅂㅈㅂㅈ (
빈정빈정
)
: 남을 은근히 비웃으며 자꾸 비꼬는 말을 하거나 놀리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỢT NHẢ: Hình ảnh khẽ cười cợt và cứ nói xoáy hoặc trêu chọc người khác. -
ㅂㅈㅂㅈ (
북적북적
)
: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 계속 떠드는 모양.
Phó từ
🌏 RỐI RẮM, LỘN XỘN, ĐÔNG NGHỊT: Hình ảnh rất lộn xộn và liên tục gây ồn ào do nhiều người tập hợp lại một nơi. -
ㅂㅈㅂㅈ (
복작복작
)
: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỐN NHÁO, MỘT CÁCH TẤP NẬP: Hình ảnh nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và cứ di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào. -
ㅂㅈㅂㅈ (
번질번질
)
: 겉 부분이 윤기가 흐르고 매우 미끄러운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÓNG LỘN, MỘT CÁCH BÓNG NHẪY, MỘT CÁCH BÓNG NHOÁNG: Hình ảnh phần ngoài bóng và rất trơn. -
ㅂㅈㅂㅈ (
비죽비죽
)
: 평평한 표면에 여럿이 다 끝이 길게 튀어나와 있는 모양.
Phó từ
🌏 LỞM CHA LỞM CHỞM: Hình ảnh nhiều thứ có phần cuối vươn dài ra trên bề mặt phẳng. -
ㅂㅈㅂㅈ (
비죽비죽
)
: 기분이 언짢거나 울려고 할 때, 또는 비웃을 때 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리는 모양.
Phó từ
🌏 MÉO XỆCH (MIỆNG), MÉO XẸO, MẾU MÁO, (BĨU) XỆCH: Hình ảnh chìa bĩu và co giật môi, không ra tiếng khi cười nhạo hoặc khi sắp khóc hay tâm trạng khó chịu. -
ㅂㅈㅂㅈ (
반질반질
)
: 물체의 겉에 윤기가 흘러 매우 매끄러운 모양.
Phó từ
🌏 LOANG LOÁNG, LẤP LÁNH: Hình ảnh bề mặt của vật thể nhẵn bóng rất trơn. -
ㅂㅈㅂㅈ (
별주부전
)
: 조선 시대의 소설. 지은이와 지어진 시기는 알 수 없다. 병이 난 용왕을 위하여 별주부 자라가 토끼의 간을 구하기 위해 토끼를 용궁에 데려오지만 토끼가 잔꾀를 부려 도망친다는 이야기이다.
Danh từ
🌏 BYEOLJUBUJEON; TRUYỆN BYEOLJUBU: Tiểu thuyết thời Joseon. Không biết được tác giả và thời kì sáng tác. Câu chuyện kể về con ba ba Byeoljubu dẫn con thỏ tới long cung để lấy gan thỏ cho Long vương bị bệnh nhưng con thỏ đã dùng mẹo vặt để bỏ trốn.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36)