🌟 반지르르
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반지르르 (
반지르르
)
📚 Từ phái sinh: • 반지르르하다: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 매끄럽다., 말이나 행동 또는 사물 …
🌷 ㅂㅈㄹㄹ: Initial sound 반지르르
-
ㅂㅈㄹㄹ (
번지르르
)
: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 미끄러운 모양.
Phó từ
🌏 BÓNG LOÁNG, BÓNG NHOÁNG: Hình ảnh bên ngoài dính dầu hay nước nên bóng và trơn. -
ㅂㅈㄹㄹ (
반지르르
)
: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 매끄러운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÓNG LOÁNG, MỘT CÁCH BÓNG NHẪY: Hình ảnh dầu hay nước dính bên ngoài nên bóng và trơn.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Luật (42)