🌟 반지르르
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반지르르 (
반지르르
)
📚 Từ phái sinh: • 반지르르하다: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 매끄럽다., 말이나 행동 또는 사물 …
🌷 ㅂㅈㄹㄹ: Initial sound 반지르르
-
ㅂㅈㄹㄹ (
번지르르
)
: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 미끄러운 모양.
Phó từ
🌏 BÓNG LOÁNG, BÓNG NHOÁNG: Hình ảnh bên ngoài dính dầu hay nước nên bóng và trơn. -
ㅂㅈㄹㄹ (
반지르르
)
: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 매끄러운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÓNG LOÁNG, MỘT CÁCH BÓNG NHẪY: Hình ảnh dầu hay nước dính bên ngoài nên bóng và trơn.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)