🌟 반지르르

Phó từ  

1. 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 매끄러운 모양.

1. MỘT CÁCH BÓNG LOÁNG, MỘT CÁCH BÓNG NHẪY: Hình ảnh dầu hay nước dính bên ngoài nên bóng và trơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반지르르 광이 나다.
    Be glossy.
  • Google translate 반지르르 빛이 나다.
    Be shiny.
  • Google translate 반지르르 윤기가 돌다.
    There is a glossy glow.
  • Google translate 반지르르 윤이 나다.
    Be glossy.
  • Google translate 기름이 반지르르 흐르다.
    Oil runs smoothly.
  • Google translate 경비는 주머니에서 바지르르 광택이 나는 열쇠 꾸러미를 꺼냈다.
    The guard took out a package of keys that were jagged from his pocket.
  • Google translate 교복 치마를 삼 년 동안 입었더니 엉덩이 부분이 닳아서 반지르르 윤이 난다.
    I've worn a school uniform skirt for three years, and my butt is worn out and glossy.
  • Google translate 이 사과 좀 먹어 볼래?
    Would you like to try this apple?
    Google translate 응, 반지르르 광이 나는 게 정말 먹음직스러워 보인다.
    Yes, the glossy look really appetizing.
큰말 번지르르: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 미끄러운 모양., 말이나 행동 또는 사물…

반지르르: greasily; slipperily; sleekly,ぬめぬめ。つるつる。つやつや【艶艶】,avec une apparence reluisante, avec une apparence luisante,suavemente, lustrosamente, brillantemente,لمّاعا,тослог, гялалзсан, толигор,một cách bóng loáng, một cách bóng nhẫy,เงาๆ, วาวๆ, เงาวาว, อย่างมันเงา,,,油亮地,油光水滑地,

2. 말이나 행동 또는 사물 등이 실속 없이 겉으로만 그럴듯한 모양.

2. MỘT CÁCH BÓNG BẨY, MỘT CÁCH HOA MĨ: Hình ảnh lời nói, hành động hay sự vật... có vẻ bề ngoài như thế mà không phải thực chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반지르르 꾸미다.
    To decorate with or as if with.
  • Google translate 반지르르 둘러대다.
    Surround.
  • Google translate 반지르르 포장하다.
    Wrap it in a semi-circle.
  • Google translate 나는 승규가 반지르르 늘어놓는 허풍에 기가 막혔다.
    I was stunned by seung-gyu's bluff.
  • Google translate 그 친구는 항상 말을 반지르르 과장되게 꾸며서 하는 경향이 있다.
    The friend always tends to say things in an exaggerated way.
  • Google translate 남자는 옷차림만 보면 반지르르 괜찮아 보였지만 사실은 여기저기 떠도는 신세였다.
    The man looked fine when he saw his clothes, but in fact he was wandering about.
  • Google translate 지현이는 말만 반지르르 둘러대고 나한테 해 준 게 하나도 없어.
    Ji-hyun just glides around and doesn't do anything for me.
    Google translate 남이 네게 무언가 해 주길 바라지 말고 네가 먼저 베풀어 봐.
    Don't expect anyone else to do something for you, just give it to him first.
큰말 번지르르: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 미끄러운 모양., 말이나 행동 또는 사물…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반지르르 (반지르르)
📚 Từ phái sinh: 반지르르하다: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 매끄럽다., 말이나 행동 또는 사물 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)