🌟 방범 (防犯)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방범 (
방범
)
📚 Từ phái sinh: • 방범하다: 범죄가 생기지 않도록 미리 막다.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an So sánh văn hóa
🗣️ 방범 (防犯) @ Ví dụ cụ thể
- 동네 곳곳에 방범 카메라를 설치하자 주민들은 프라이버시를 침해하는 일이라며 반발했다. [프라이버시 (privacy)]
- 방범 순찰대. [순찰대 (巡察隊)]
- 방범 순찰차. [순찰차 (巡察車)]
🌷 ㅂㅂ: Initial sound 방범
-
ㅂㅂ (
부부
)
: 남편과 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU THÊ, VỢ CHỒNG: Chồng và vợ. -
ㅂㅂ (
방법
)
: 어떤 일을 해 나가기 위한 수단이나 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP: Phương pháp hay cách thức giải quyết việc gì đó. -
ㅂㅂ (
부분
)
: 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHẦN: Phạm vi nhỏ tạo nên tổng thể. Hoặc một trong tổng thể được chia ra thành nhiều cái. -
ㅂㅂ (
바보
)
: (낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, KẺ NGU NGỐC, KẺ NGỐC NGHẾCH: (cách nói xem thường) Người thiểu khả năng trí tuệ nên không thể phán đoán một cách bình thường -
ㅂㅂ (
반복
)
: 같은 일을 여러 번 계속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẶP LẠI, SỰ TRÙNG LẶP: Sự thực hiện liên tiếp nhiều lần cùng một việc. -
ㅂㅂ (
변비
)
: 똥이 대장에서 오랫동안 굳어 있어 잘 나오지 않는 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG TÁO BÓN: Chứng bệnh phân vón cứng lâu trong đại tràng, không dễ thoát ra ngoài. -
ㅂㅂ (
본부
)
: 기관의 중심이 되는 조직. 또는 그 조직이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỤ SỞ CHÍNH: Tổ chức trở thành trung tâm của cơ quan. Hoặc nơi có tổ chức đó. -
ㅂㅂ (
비법
)
: 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết. -
ㅂㅂ (
불빛
)
: 타오르는 불의 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH LỬA: Ánh sáng của lửa bùng lên. -
ㅂㅂ (
반발
)
: 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Sự phản đối về một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅂㅂ (
북부
)
: 어떤 지역의 북쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC BỘ, MIỀN BẮC: Phần phía Bắc của một khu vực nào đó. -
ㅂㅂ (
불법
)
: 법에 어긋남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI PHÁP, SỰ PHẠM LUẬT: Trái với luật.
• Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)