🌟 방범 (防犯)

  Danh từ  

1. 범죄가 일어나지 못하게 미리 막음.

1. SỰ CHỐNG TỘI PHẠM, VIỆC CHỐNG TỘI PHẠM: Sự ngăn chặn để tội ác không xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방범 시설.
    Crime prevention facilities.
  • 방범 시스템.
    Crime prevention system.
  • 방범 활동.
    Crime prevention activities.
  • 방범을 하다.
    Defending.
  • 방범에 신경을 쓰다.
    Pay attention to crime prevention.
  • 낮 시간에 주택가의 방범 창살을 뜯어내고 침입한 도둑이 붙잡혔다.
    During the day, a thief was caught breaking and breaking into the bars of a residential area.
  • 범죄가 자주 발생하는 지역에 방범 카메라를 설치하는 곳이 많아졌다.
    More and more crime prevention cameras have been installed in crime-prone areas.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방범 (방범)
📚 Từ phái sinh: 방범하다: 범죄가 생기지 않도록 미리 막다.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   So sánh văn hóa  

🗣️ 방범 (防犯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)