🌟 방랑자 (放浪者)

Danh từ  

1. 목적지 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람.

1. NGƯỜI LANG THANG, NGƯỜI PHIÊU BẠT, NGƯỜI NAY ĐÂY MAI ĐÓ: Người đi đây đó nhiều nơi không có đích đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방랑자 기질.
    The vagabond temperament.
  • 방랑자의 삶.
    The life of a wanderer.
  • 방랑자가 되다.
    Become a wanderer.
  • 방랑자로 떠돌다.
    Wander as a wanderer.
  • 방랑자로 살다.
    Live as a wanderer.
  • 그는 방랑자의 기질을 타고나 한곳에 오래 머물지 못했다.
    He was born a wanderer, but he didn't stay in one place for long.
  • 과중한 일에 지친 나는 모든 일을 그만두고 방랑자처럼 어디론가 훌쩍 떠나고 싶었다.
    Tired of heavy work, i wanted to quit all my work and go away like a wanderer.
Từ đồng nghĩa 떠돌이: 일정하게 사는 곳이 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방랑자 (방ː낭자)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15)