🌟 방랑자 (放浪者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방랑자 (
방ː낭자
)
🌷 ㅂㄹㅈ: Initial sound 방랑자
-
ㅂㄹㅈ (
방랑자
)
: 목적지 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LANG THANG, NGƯỜI PHIÊU BẠT, NGƯỜI NAY ĐÂY MAI ĐÓ: Người đi đây đó nhiều nơi không có đích đến. -
ㅂㄹㅈ (
법률적
)
: 법과 관계되는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHÁP LÝ: Cái có liên quan tới luật. -
ㅂㄹㅈ (
법률적
)
: 법과 관계되는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÁP LÍ: Có liên quan tới luật. -
ㅂㄹㅈ (
볼링장
)
: 볼링을 할 수 있게 시설을 갖춘 곳.
Danh từ
🌏 SÂN BOWLING: Nơi lắp đặt những trang thiết bị để có thể chơi bowling. -
ㅂㄹㅈ (
부랑자
)
: 일정하게 사는 곳과 하는 일 없이 떠돌아다니는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LANG THANG, KẺ LÊU LỔNG: Người đi đây đó mà không có việc làm và nơi sinh sống nhất định. -
ㅂㄹㅈ (
브라질
)
: 남아메리카 대륙의 동부에 있는 나라. 남아메리카에서 가장 면적이 넓고 목축업이 발달했으며, 주요 생산물로는 커피, 목화 등이 있다. 주요 언어는 포르투갈어이고 수도는 브라질리아이다.
Danh từ
🌏 BRAXIN: Quốc gia nằm ở phía Đông của đại lục Nam Mỹ, diện tích lớn nhất ở Nam Mỹ, ngành chăn nuôi gia súc phát triển, sản phẩm sản xuất chủ yếu là cà phê, bông sợi, ngôn ngữ chính là tiếng Bồ Đào Nha và thủ đô là Brasília. -
ㅂㄹㅈ (
반란죄
)
: 군인이나 그에 준하는 사람이 무기를 지니고 반란을 일으키는 범죄.
Danh từ
🌏 TỘI NỔI LOẠN, TỘI BẠO ĐỘNG, TỘI PHIẾN LOẠN: Tội gây phản loạn có sử dụng vũ khí của quân nhân hoặc những người trong quân đội. -
ㅂㄹㅈ (
반려자
)
: 부부 중 한 명을 가리키는 말로 짝이 되는 사람.
Danh từ
🌏 BẠN ĐỜI: Người trở thành đôi với người kia, chỉ một người trong hai vợ chồng. -
ㅂㄹㅈ (
불량자
)
: 행실이나 성품이 나쁜 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BẤT LƯƠNG, KẺ LƯU MANH: Người có hành vi hay phẩm cách xấu.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15)