🌟 방랑자 (放浪者)

Danh từ  

1. 목적지 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람.

1. NGƯỜI LANG THANG, NGƯỜI PHIÊU BẠT, NGƯỜI NAY ĐÂY MAI ĐÓ: Người đi đây đó nhiều nơi không có đích đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방랑자 기질.
    The vagabond temperament.
  • Google translate 방랑자의 삶.
    The life of a wanderer.
  • Google translate 방랑자가 되다.
    Become a wanderer.
  • Google translate 방랑자로 떠돌다.
    Wander as a wanderer.
  • Google translate 방랑자로 살다.
    Live as a wanderer.
  • Google translate 그는 방랑자의 기질을 타고나 한곳에 오래 머물지 못했다.
    He was born a wanderer, but he didn't stay in one place for long.
  • Google translate 과중한 일에 지친 나는 모든 일을 그만두고 방랑자처럼 어디론가 훌쩍 떠나고 싶었다.
    Tired of heavy work, i wanted to quit all my work and go away like a wanderer.
Từ đồng nghĩa 떠돌이: 일정하게 사는 곳이 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람.

방랑자: wanderer; roamer,ほうろうしゃ【放浪者】,vagabond(e),vagabundo,متشرّد,тэнүүлч, хэсүүлч,người lang thang, người phiêu bạt, người nay đây mai đó,คนจรจัด, คนพเนจร, คนเร่ร่อน, คนร่อนเร่พเนจร, คนเถลไถล, คนเที่ยวเตร็ดเตร่,petualang, pengembara,блуждающий человек; скиталец; странник,流浪者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방랑자 (방ː낭자)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17)