🌟 방뇨하다 (放尿 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방뇨하다 (
방ː뇨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 방뇨(放尿): 오줌을 눔.
🌷 ㅂㄴㅎㄷ: Initial sound 방뇨하다
-
ㅂㄴㅎㄷ (
불능하다
)
: 어떤 일이나 행동 등을 할 수 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG: Không thể làm việc hay hành động nào đó. -
ㅂㄴㅎㄷ (
반납하다
)
: 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려주다.
Động từ
🌏 HOÀN LẠI, TRẢ LẠI: Trả lại cái đã mượn hay cái đã nhận. -
ㅂㄴㅎㄷ (
번뇌하다
)
: 마음이 시달려서 괴로워하다.
Động từ
🌏 PHIỀN NÃO: Lòng phiền muộn nên thấy buồn phiền. -
ㅂㄴㅎㄷ (
비난하다
)
: 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말하다.
Động từ
🌏 CHỈ TRÍCH, PHÊ PHÁN: Nói xấu về lỗi lầm hay khuyết điểm của người khác. -
ㅂㄴㅎㄷ (
분노하다
)
: 몹시 화를 내다.
Động từ
🌏 PHẪN NỘ, CĂM PHẪN: Rất tức giận. -
ㅂㄴㅎㄷ (
방뇨하다
)
: 오줌을 누다.
Động từ
🌏 TIỂU TIỆN: Đi đái.
• Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)